Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỳ thị

Academic
Friendly

Từ "kỳ thị" trong tiếng Việt có nghĩađối xử khác nhau với những người thuộc về các nhóm khác nhau, thường dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, hoặc địa vị xã hội. Khi nói về "kỳ thị dân tộc," chúng ta đang đề cập đến việc phân biệt, đối xử không công bằng giữa các dân tộc khác nhau.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  • Kỳ thị (động từ): Đối xử không công bằng với một nhóm người nào đó.
Biến thể Nghĩa khác:
  • Kỳ thị (danh từ): Có thể sử dụng như một danh từ để chỉ hành động hoặc tình trạng kỳ thị.
    • dụ: "Kỳ thị một vấn đề lớn trong xã hội hiện đại."
Từ đồng nghĩa Gần giống:
  • Phân biệt: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không tiêu cực bằng "kỳ thị."
  • Phân cấp: Thể hiện sự đánh giá khác nhau về giá trị của các nhóm người, nhưng không nhất thiết phải kỳ thị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Kỳ thị trong văn hóa: "Kỳ thị văn hóa" đề cập đến việc không chấp nhận hoặc không tôn trọng các giá trị văn hóa của dân tộc khác.
  • Chống kỳ thị: Khái niệm này thường được sử dụng trong các phong trào xã hội nhằm kêu gọi sự bình đẳng tôn trọng giữa các nhóm dân cư khác nhau.
  1. Đối đãi khác nhau, bên khinh bên trọng : Kỳ thị dân tộc.

Comments and discussion on the word "kỳ thị"